Trang chủ015020 • KRX
e-Starco Co Ltd
1.278,00 ₩
26 thg 1, 18:00:00 GMT+9 · KRW · KRX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếu
Giá đóng cửa hôm trước
1.238,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.194,00 ₩ - 1.379,00 ₩
Phạm vi một năm
541,00 ₩ - 2.720,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,76 T KRW
Số lượng trung bình
4,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)2018Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
26,57 T-50,69%
Chi phí hoạt động
6,69 T-20,24%
Thu nhập ròng
-4,16 T-123,21%
Biên lợi nhuận ròng
-15,65-352,31%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-2,75 T-554,85%
Thuế suất hiệu dụng
-31,17%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)2018Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
381,02 Tr-92,44%
Tổng tài sản
80,34 T-8,85%
Tổng nợ
45,94 T-5,94%
Tổng vốn chủ sở hữu
34,40 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
38,89 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,30
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-2,44%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-2,89%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)2018Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-4,16 T-123,21%
Tiền từ việc kinh doanh
-2,78 T-111,49%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-640,25 Tr-131,59%
Tiền từ hoạt động tài chính
-1,25 T94,46%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-4,67 T-230,32%
Dòng tiền tự do
1,37 T-92,71%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Nhân viên
52
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính