Trang chủ0154 • HKG
add
Beijing Enterprises Environment GroupLtd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
622,80 Tr HKD
Số lượng trung bình
89,77 N
Tỷ số P/E
3,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 401,62 Tr | -15,04% |
Chi phí hoạt động | 37,48 Tr | 1,01% |
Thu nhập ròng | 66,72 Tr | 1,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,61 | 19,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,05 Tr | -5,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -35,30% |
Tổng tài sản | 9,76 T | -9,73% |
Tổng nợ | 6,03 T | -13,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,72 Tr | 1,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,59 Tr | 84,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,07 Tr | -3,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,75 Tr | 116,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,46 Tr | 94,38% |
Dòng tiền tự do | 34,94 Tr | 22,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.112