Trang chủ015710 • KOSDAQ
add
Kocom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.270,00 ₩ - 4.365,00 ₩
Phạm vi một năm
3.200,00 ₩ - 5.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,99 T KRW
Số lượng trung bình
321,82 N
Tỷ số P/E
45,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,02 T | — |
Chi phí hoạt động | 4,98 T | — |
Thu nhập ròng | 2,52 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 8,98 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,99 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,22 T | — |
Tổng tài sản | 148,24 T | — |
Tổng nợ | 24,59 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,52 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,80 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,28 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,64 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,21 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,29 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
152