Trang chủ0157 • HKG
add
Natural Beauty Bio-Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
951,20 Tr HKD
Số lượng trung bình
25,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,37 Tr | -2,95% |
Chi phí hoạt động | 59,76 Tr | 23,32% |
Thu nhập ròng | -15,23 Tr | -223,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,43 | -233,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,55 Tr | -260,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,17 Tr | -34,45% |
Tổng tài sản | 822,60 Tr | -3,93% |
Tổng nợ | 296,21 Tr | 3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 526,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,23 Tr | -223,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,27 Tr | -225,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,39 Tr | 76,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,79 Tr | -125,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,62 Tr | -587,01% |
Dòng tiền tự do | -13,92 Tr | 7,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Nhân viên
494