Trang chủ0163 • HKG
add
Emperor International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T HKD
Số lượng trung bình
120,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 279,61 Tr | 44,49% |
Chi phí hoạt động | 41,00 Tr | 45,76% |
Thu nhập ròng | -1,73 T | -355,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -619,56 | -215,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,07 Tr | -62,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 732,22 Tr | -28,75% |
Tổng tài sản | 39,26 T | -16,58% |
Tổng nợ | 20,85 T | -6,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 T | -355,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,81 Tr | -49,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,02 Tr | -93,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -544,64 Tr | 69,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -373,61 Tr | 41,78% |
Dòng tiền tự do | -85,97 Tr | -82,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
305