Trang chủ0166 • HKG
add
New Times Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 $
Mức chênh lệch một ngày
0,044 $ - 0,044 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
353,87 Tr HKD
Số lượng trung bình
577,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,26 T | -72,79% |
Chi phí hoạt động | 31,10 Tr | 25,91% |
Thu nhập ròng | -12,45 Tr | -143,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,55 | -257,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,80 Tr | -71,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 641,80 Tr | -25,01% |
Tổng tài sản | 1,85 T | -20,37% |
Tổng nợ | 703,90 Tr | -21,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,45 Tr | -143,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,40 Tr | -720,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,95 Tr | -77,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,20 Tr | 66,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,75 Tr | -327,74% |
Dòng tiền tự do | -17,20 Tr | -190,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
137