Trang chủ017370 • KRX
add
Wooshin Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.940,00 ₩ - 6.110,00 ₩
Phạm vi một năm
5.230,00 ₩ - 10.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
109,52 T KRW
Số lượng trung bình
48,64 N
Tỷ số P/E
7,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 280,60 T | 333,08% |
Chi phí hoạt động | 7,85 T | 32,42% |
Thu nhập ròng | 9,87 T | 40,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,52 | -67,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,56 T | 113,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,53 T | -70,47% |
Tổng tài sản | 420,17 T | 11,01% |
Tổng nợ | 306,91 T | 11,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,87 T | 40,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,20 T | -175,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,51 T | -430,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,80 T | 216,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,17 T | -189,43% |
Dòng tiền tự do | -84,31 T | -216,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
238