Trang chủ017860 • KRX
add
DS Dansuk Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
29.650,00 ₩ - 30.350,00 ₩
Phạm vi một năm
21.366,65 ₩ - 71.999,93 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
527,53 T KRW
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
74,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,11 T | -12,59% |
Chi phí hoạt động | 11,18 T | -0,29% |
Thu nhập ròng | -2,78 T | -123,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,07 | -126,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,29 T | -72,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,07 T | -9,34% |
Tổng tài sản | 724,46 T | 11,07% |
Tổng nợ | 441,01 T | -5,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 283,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,78 T | -123,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,80 T | -85,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,64 T | 56,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,48 T | 113,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,94 T | -1.788,62% |
Dòng tiền tự do | -12,77 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
442