Trang chủ018120 • KOSDAQ
add
Jinro Distillers Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.100,00 ₩ - 17.220,00 ₩
Phạm vi một năm
14.260,00 ₩ - 18.590,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
114,02 T KRW
Số lượng trung bình
1,93 N
Tỷ số P/E
11,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,97 T | 2,68% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | 28,14% |
Thu nhập ròng | 1,14 T | -42,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,18 | -44,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,44 T | -19,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,46 T | -1,70% |
Tổng tài sản | 94,23 T | 5,49% |
Tổng nợ | 11,73 T | -1,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 T | -42,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,08 T | 46,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,04 T | -402,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,00 Tr | 47,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,95 T | -58,74% |
Dòng tiền tự do | 6,99 T | 57,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
55