Trang chủ0181 • HKG
add
Fujian Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,084 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,081 $
Phạm vi một năm
0,063 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,23 Tr HKD
Số lượng trung bình
92,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,43 Tr | -23,03% |
Chi phí hoạt động | 7,00 Tr | 2,88% |
Thu nhập ròng | -10,63 Tr | -4.289,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -165,37 | -5.539,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,02 Tr | -360,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,76 Tr | -3,77% |
Tổng tài sản | 369,77 Tr | -10,79% |
Tổng nợ | 12,27 Tr | -2,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 357,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,63 Tr | -4.289,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 Tr | -448,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,72 N | -540,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,35 Tr | -77,50% |
Dòng tiền tự do | -854,10 N | -225,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
117