Trang chủ018470 • KRX
add
Choil Aluminum Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.504,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.487,00 ₩ - 1.509,00 ₩
Phạm vi một năm
1.244,00 ₩ - 2.760,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
189,69 T KRW
Số lượng trung bình
421,46 N
Tỷ số P/E
22,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,35 T | -4,53% |
Chi phí hoạt động | 2,52 T | -13,40% |
Thu nhập ròng | 768,19 Tr | 666,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,70 | 677,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,31 T | 34,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,50 T | 7,91% |
Tổng tài sản | 409,44 T | 3,48% |
Tổng nợ | 211,53 T | 3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 768,19 Tr | 666,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,16 T | 291,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,01 T | -184,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,13 T | -111,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,04 T | -81,62% |
Dòng tiền tự do | 7,75 T | 170,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
382