Trang chủ019170 • KRX
add
Dược phẩm Shin Poong
Giá đóng cửa hôm trước
11.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.850,00 ₩ - 11.090,00 ₩
Phạm vi một năm
9.720,00 ₩ - 19.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
615,30 T KRW
Số lượng trung bình
173,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,80 T | 13,56% |
Chi phí hoạt động | 22,39 T | -26,56% |
Thu nhập ròng | -98,44 Tr | 98,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,18 | 98,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,75 T | 134,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 308,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,05 T | -18,30% |
Tổng tài sản | 337,48 T | -11,98% |
Tổng nợ | 69,31 T | -8,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 268,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -98,44 Tr | 98,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,49 T | 184,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,33 T | -155,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,78 T | -119,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,16 T | -79,96% |
Dòng tiền tự do | 3,97 T | 135,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
815