Trang chủ019570 • KOSDAQ
add
Plutus Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
248,00 ₩ - 259,00 ₩
Phạm vi một năm
235,00 ₩ - 835,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
16,92 T KRW
Số lượng trung bình
353,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -825,45 Tr | -276,53% |
Chi phí hoạt động | 551,84 Tr | -36,50% |
Thu nhập ròng | -3,10 T | -229,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 375,91 | 286,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,63 T | -70,22% |
Tổng tài sản | 48,72 T | 0,82% |
Tổng nợ | 16,56 T | 39,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,10 T | -229,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,19 T | -262,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,73 Tr | 100,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,58 T | 50,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,77 T | -2.665,23% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 1986
Trang web
Nhân viên
9