Trang chủ0209 • HKG
add
Winshine Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,15 Tr HKD
Số lượng trung bình
11,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,57 Tr | -5,70% |
Chi phí hoạt động | 15,01 Tr | -7,61% |
Thu nhập ròng | -13,28 Tr | -26,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,90 | -33,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,89 Tr | -25,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,14 Tr | -58,40% |
Tổng tài sản | 396,42 Tr | -6,49% |
Tổng nợ | 497,44 Tr | -1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -101,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,28 Tr | -26,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,59 Tr | 14,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,79 Tr | -1,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,56 Tr | -92,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,60 Tr | -840,22% |
Dòng tiền tự do | -9,62 Tr | -32,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2.820