Trang chủ021040 • KOSDAQ
DHSteel
952,00 ₩
26 thg 1, 18:00:00 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
952,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
917,00 ₩ - 969,00 ₩
Phạm vi một năm
869,00 ₩ - 3.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,00 T KRW
Số lượng trung bình
213,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
72,85 T-3,50%
Chi phí hoạt động
3,46 T48,89%
Thu nhập ròng
-2,74 T-2.365,44%
Biên lợi nhuận ròng
-3,76-2.450,00%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
1,17 T-68,05%
Thuế suất hiệu dụng
0,70%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
2,70 T-17,33%
Tổng tài sản
208,99 T
Tổng nợ
157,41 T
Tổng vốn chủ sở hữu
51,58 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
18,32 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,35
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-0,46%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-0,64%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-2,74 T-2.365,44%
Tiền từ việc kinh doanh
2,73 T129,94%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-1,45 T-123,60%
Tiền từ hoạt động tài chính
-392,54 Tr-111,35%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
884,40 Tr3,86%
Dòng tiền tự do
1,76 T
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
260
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính