Trang chủ0210 • HKG
add
Daphne International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
493,06 Tr HKD
Số lượng trung bình
707,21 N
Tỷ số P/E
5,14
Tỷ lệ cổ tức
4,05%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,40 Tr | 54,44% |
Chi phí hoạt động | 17,22 Tr | 77,43% |
Thu nhập ròng | 28,03 Tr | 82,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,21 | 18,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,13 Tr | 30,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 424,05 Tr | 20,28% |
Tổng tài sản | 831,27 Tr | 4,79% |
Tổng nợ | 120,20 Tr | -15,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 711,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,03 Tr | 82,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,96 Tr | 29,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,71 Tr | 4,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,03 Tr | -782,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,96 Tr | -11,88% |
Dòng tiền tự do | 21,46 Tr | 5,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
109