Trang chủ0211 • HKG
add
Styland Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
154,73 Tr HKD
Số lượng trung bình
87,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 Tr | -33,65% |
Chi phí hoạt động | 12,00 Tr | -15,73% |
Thu nhập ròng | -9,01 Tr | 32,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -501,39 | -1,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,94 Tr | -39,46% |
Tổng tài sản | 677,11 Tr | -7,40% |
Tổng nợ | 359,21 Tr | 3,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 712,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,01 Tr | 32,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,29 Tr | 159,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,00 N | -100,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,78 Tr | 33,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 478,00 N | 102,70% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
58