Trang chủ0214 • HKG
add
Asia Orient Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
311,12 Tr HKD
Số lượng trung bình
12,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 815,96 Tr | 63,12% |
Chi phí hoạt động | 136,02 Tr | 12,69% |
Thu nhập ròng | -119,71 Tr | 61,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,67 | 76,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 349,56 Tr | -11,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,43 T | -38,57% |
Tổng tài sản | 37,32 T | -7,87% |
Tổng nợ | 19,66 T | 0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 840,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -119,71 Tr | 61,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 369,40 Tr | 259,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -159,90 Tr | -92,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -343,83 Tr | -194,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,78 Tr | -395,84% |
Dòng tiền tự do | 152,84 Tr | -17,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
340