Trang chủ021650 • KOSDAQ
add
Cubic Korea Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.300,00 ₩ - 2.360,00 ₩
Phạm vi một năm
1.920,00 ₩ - 2.860,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,02 T KRW
Số lượng trung bình
23,84 N
Tỷ số P/E
4,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,08 T | -6,90% |
Chi phí hoạt động | 5,91 T | 21,38% |
Thu nhập ròng | 906,94 Tr | -49,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,54 | -45,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,35 T | -2,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,67 T | -34,26% |
Tổng tài sản | 165,61 T | -6,54% |
Tổng nợ | 73,71 T | -20,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 906,94 Tr | -49,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,56 T | -150,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,47 T | 72,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -775,42 Tr | -1.285,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,81 T | -237,18% |
Dòng tiền tự do | -4,11 T | -171,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
149