Trang chủ0232 • HKG
add
Continental Aerospace Techno Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,069 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 T HKD
Số lượng trung bình
4,10 Tr
Tỷ số P/E
11,53
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 390,90 Tr | -15,82% |
Chi phí hoạt động | 102,37 Tr | -23,83% |
Thu nhập ròng | 3,53 Tr | -91,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,90 | -89,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,76 Tr | -32,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 650,78 Tr | -23,43% |
Tổng tài sản | 3,90 T | -0,37% |
Tổng nợ | 954,10 Tr | -5,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,53 Tr | -91,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,63 Tr | -332,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,56 Tr | 124,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,92 Tr | -1.274,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,79 Tr | 8,07% |
Dòng tiền tự do | 6,80 Tr | -63,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
600