Trang chủ023350 • KRX
add
Korea Engineering Consultants Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6.020,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.670,00 ₩ - 6.140,00 ₩
Phạm vi một năm
4.205,00 ₩ - 7.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,20 T KRW
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
5,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,39 T | -0,60% |
Chi phí hoạt động | 9,07 T | 9,61% |
Thu nhập ròng | -274,36 Tr | -415,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,33 | -430,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 560,64 Tr | -38,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,56 T | 43,93% |
Tổng tài sản | 380,47 T | 0,57% |
Tổng nợ | 224,69 T | -2,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -274,36 Tr | -415,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,47 T | -70,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,90 T | 359,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -628,46 Tr | -145,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,23 T | -35,51% |
Dòng tiền tự do | -32,54 T | -63,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.797