Trang chủ0240 • HKG
add
Build King Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Mức chênh lệch một ngày
0,88 $ - 0,89 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T HKD
Số lượng trung bình
123,44 N
Tỷ số P/E
2,94
Tỷ lệ cổ tức
12,50%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,24 T | 8,35% |
Chi phí hoạt động | 155,81 Tr | 14,73% |
Thu nhập ròng | 74,10 Tr | -40,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,29 | -45,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,74 Tr | -50,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 T | 15,68% |
Tổng tài sản | 7,73 T | 1,86% |
Tổng nợ | 5,29 T | -1,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,10 Tr | -40,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,53 Tr | 192,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,51 Tr | 97,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,78 Tr | -70,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,20 Tr | 78,85% |
Dòng tiền tự do | 58,84 Tr | -57,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
3.693