Trang chủ0243 • HKG
add
Qpl International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,09 Tr HKD
Số lượng trung bình
72,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,21 Tr | 16,48% |
Chi phí hoạt động | 45,11 Tr | 13,64% |
Thu nhập ròng | 5,63 Tr | 155,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,29 | 147,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,00 N | 104,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,17 Tr | -2,72% |
Tổng tài sản | 480,58 Tr | -2,52% |
Tổng nợ | 144,54 Tr | 14,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 336,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,63 Tr | 155,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,10 Tr | -589,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 Tr | -666,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -603,50 N | 85,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,78 Tr | -82,38% |
Dòng tiền tự do | 1,35 Tr | 569,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
706