Trang chủ025530 • KRX
add
SJM Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.185,00 ₩ - 3.350,00 ₩
Phạm vi một năm
3.150,00 ₩ - 4.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,79 T KRW
Số lượng trung bình
7,66 N
Tỷ số P/E
6,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,48 T | -0,52% |
Chi phí hoạt động | 9,29 T | 1,72% |
Thu nhập ròng | -734,08 Tr | -129,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,43 | -129,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,67 T | -10,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -878,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,47 T | 15,17% |
Tổng tài sản | 351,65 T | 4,60% |
Tổng nợ | 61,32 T | 7,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 290,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -734,08 Tr | -129,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,84 T | 28,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,73 T | 147,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -707,61 Tr | 62,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,00 T | 294,70% |
Dòng tiền tự do | 9,26 T | 162,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
5