Trang chủ0256 • HKG
add
Citychamp Watch & Jewellery Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 T HKD
Số lượng trung bình
4,05 Tr
Tỷ số P/E
100,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 412,30 Tr | -2,20% |
Chi phí hoạt động | 242,02 Tr | -3,58% |
Thu nhập ròng | 3,51 Tr | -64,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,85 | -63,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,41 Tr | 16,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | 81,20% |
Tổng tài sản | 17,55 T | 10,93% |
Tổng nợ | 13,52 T | 16,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,51 Tr | -64,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -342,16 Tr | 76,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -642,09 Tr | -137,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,13 Tr | 55,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 T | 33,47% |
Dòng tiền tự do | 9,04 Tr | -57,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.525