Trang chủ0259 • HKG
add
Yeebo (International Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,46 $
Mức chênh lệch một ngày
3,46 $ - 3,51 $
Phạm vi một năm
1,90 $ - 3,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 T HKD
Số lượng trung bình
339,73 N
Tỷ số P/E
21,22
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,65 Tr | 2,44% |
Chi phí hoạt động | 33,41 Tr | 29,00% |
Thu nhập ròng | 44,45 Tr | -21,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,86 | -23,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,76 Tr | 13,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,25 Tr | -44,97% |
Tổng tài sản | 3,13 T | 6,43% |
Tổng nợ | 559,22 Tr | 14,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 933,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,45 Tr | -21,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,77 Tr | -134,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,82 Tr | 32,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,37 Tr | 160,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,31 Tr | 70,21% |
Dòng tiền tự do | -30,27 Tr | -321,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
5.589