Trang chủ0265 • HKG
add
Gangyu Smart Urban Services Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 $
Phạm vi một năm
0,96 $ - 2,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
250,69 Tr HKD
Số lượng trung bình
20,33 N
Tỷ số P/E
13,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,87 Tr | -1,15% |
Chi phí hoạt động | 9,64 Tr | -39,52% |
Thu nhập ròng | 12,01 Tr | 32,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,32 | 33,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,66 Tr | 36,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,92 Tr | 38,72% |
Tổng tài sản | 789,59 Tr | -2,23% |
Tổng nợ | 182,38 Tr | -8,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 607,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,01 Tr | 32,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,49 Tr | 122.078,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,95 Tr | -375,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,08 Tr | -583,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,37 Tr | 249,61% |
Dòng tiền tự do | 13,72 Tr | 26,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.100