Trang chủ027710 • KOSDAQ
add
FarmStory Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.196,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.190,00 ₩ - 1.214,00 ₩
Phạm vi một năm
1.002,00 ₩ - 1.757,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
134,26 T KRW
Số lượng trung bình
236,11 N
Tỷ số P/E
4,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,86 T | -5,88% |
Chi phí hoạt động | 30,35 T | 9,43% |
Thu nhập ròng | 12,55 T | 312,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,63 | 325,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,40 T | 38,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,96 T | -49,01% |
Tổng tài sản | 970,12 T | -0,07% |
Tổng nợ | 693,16 T | -4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 276,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,55 T | 312,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,42 T | -714,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,45 T | -4.797,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,14 T | 627,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,90 T | -3.874,96% |
Dòng tiền tự do | -63,11 T | -192,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
404