Trang chủ028100 • KRX
add
Dong-Ah Geological Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.990,00 ₩ - 14.240,00 ₩
Phạm vi một năm
11.550,00 ₩ - 16.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
190,53 T KRW
Số lượng trung bình
63,71 N
Tỷ số P/E
19,50
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,81 T | 16,96% |
Chi phí hoạt động | 3,11 T | -50,47% |
Thu nhập ròng | 1,85 T | -1,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | -15,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,84 T | -26,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,86 T | 7,12% |
Tổng tài sản | 399,58 T | 9,30% |
Tổng nợ | 178,12 T | 26,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 T | -1,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 189,63 Tr | -86,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,55 T | -673,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,18 T | 453,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,19 T | -97,02% |
Dòng tiền tự do | -1,86 T | 74,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
251