Trang chủ0286 • HKG
add
Aidigong Maternal & Child Health Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,62 $
Mức chênh lệch một ngày
1,52 $ - 1,60 $
Phạm vi một năm
1,21 $ - 8,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
299,81 Tr HKD
Số lượng trung bình
424,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,37 Tr | -10,58% |
Chi phí hoạt động | 43,28 Tr | 6,15% |
Thu nhập ròng | -19,60 Tr | -65,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,27 | -85,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,37 Tr | -109,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,12 Tr | -22,77% |
Tổng tài sản | 1,89 T | -13,31% |
Tổng nợ | 1,14 T | -9,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 757,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,60 Tr | -65,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,33 Tr | -37,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -898,00 N | 67,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,87 Tr | -1.339,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,70 Tr | -134,32% |
Dòng tiền tự do | 23,68 Tr | -38,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.338