Trang chủ0298 • HKG
add
Chuang's China Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,091 $
Phạm vi một năm
0,083 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
213,58 Tr HKD
Số lượng trung bình
157,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,47 Tr | -70,34% |
Chi phí hoạt động | 38,08 Tr | 54,49% |
Thu nhập ròng | -88,09 Tr | 15,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -841,38 | -184,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,00 Tr | 33,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 682,92 Tr | -44,05% |
Tổng tài sản | 4,17 T | -13,72% |
Tổng nợ | 849,96 Tr | -35,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,09 Tr | 15,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,85 Tr | 61,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,21 Tr | 68,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -209,65 Tr | -370,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -161,28 Tr | -147,01% |
Dòng tiền tự do | -20,56 Tr | 28,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
79