Trang chủ030210 • KRX
add
Daol Investment & Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.960,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.935,00 ₩ - 2.975,00 ₩
Phạm vi một năm
2.345,00 ₩ - 3.915,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
180,60 T KRW
Số lượng trung bình
120,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,06%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,06 T | 7,48% |
Chi phí hoạt động | 123,40 T | 12,81% |
Thu nhập ròng | 516,13 Tr | 101,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,27 | 101,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,76 NT | -2,47% |
Tổng tài sản | 10,37 NT | 3,97% |
Tổng nợ | 9,58 NT | 4,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 798,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 516,13 Tr | 101,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -221,12 T | -5.585,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,78 Tr | -101,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 395,91 T | 71,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 174,77 T | -28,98% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 5, 1981
Trang web
Nhân viên
151