Trang chủ030520 • KOSDAQ
add
Hancom Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.900,00 ₩ - 22.850,00 ₩
Phạm vi một năm
15.100,00 ₩ - 33.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
548,88 T KRW
Số lượng trung bình
834,94 N
Tỷ số P/E
28,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,16 T | 24,91% |
Chi phí hoạt động | 32,33 T | 9,33% |
Thu nhập ròng | 6,66 T | 55,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,36 | 24,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,71 T | 36,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,20 T | -19,99% |
Tổng tài sản | 694,16 T | 1,94% |
Tổng nợ | 188,43 T | 20,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 505,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,66 T | 55,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,80 T | 208,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -756,89 Tr | -151,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,17 T | 129,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,00 T | 150,93% |
Dòng tiền tự do | -2,15 T | 88,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
385