Trang chủ031330 • KOSDAQ
add
SAMT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.605,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.605,00 ₩ - 2.615,00 ₩
Phạm vi một năm
2.500,00 ₩ - 3.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
260,49 T KRW
Số lượng trung bình
291,77 N
Tỷ số P/E
4,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 734,08 T | 35,65% |
Chi phí hoạt động | 9,44 T | 7,75% |
Thu nhập ròng | 7,91 T | -9,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | -32,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,36 T | -1,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,82 T | -38,08% |
Tổng tài sản | 734,29 T | 6,80% |
Tổng nợ | 329,35 T | 2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 404,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,91 T | -9,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,74 T | -39,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,32 Tr | 97,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,31 T | 1,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,13 T | -407,34% |
Dòng tiền tự do | 60,65 T | -12,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
112