Trang chủ0328 • HKG
add
Alco Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 13,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,92 Tr HKD
Số lượng trung bình
7,18 Tr
Tỷ số P/E
6,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,84 Tr | -42,01% |
Chi phí hoạt động | 14,63 Tr | -34,55% |
Thu nhập ròng | -12,15 Tr | -104,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,92 | -107,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,82 Tr | 43,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,08 Tr | -72,72% |
Tổng tài sản | 178,38 Tr | -33,60% |
Tổng nợ | 257,81 Tr | -37,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -79,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -501,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,15 Tr | -104,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,39 Tr | 9,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,07 Tr | -95,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,39 Tr | -147,81% |
Dòng tiền tự do | -6,27 Tr | 45,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
46