Trang chủ032940 • KOSDAQ
add
Wonik Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.525,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.495,00 ₩ - 3.590,00 ₩
Phạm vi một năm
2.915,00 ₩ - 6.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,95 T KRW
Số lượng trung bình
482,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,53 T | 5,35% |
Chi phí hoạt động | 15,40 T | 25,50% |
Thu nhập ròng | 5,36 T | 96,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,99 | 86,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,37 T | -39,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,41 T | 6,60% |
Tổng tài sản | 369,89 T | -2,56% |
Tổng nợ | 117,95 T | -1,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,36 T | 96,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,65 T | -13,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,65 T | -1.167,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,90 T | 290,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,87 T | 0,06% |
Dòng tiền tự do | 1,05 T | -57,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
72