Trang chủ033130 • KOSDAQ
add
Digital Chosun
Giá đóng cửa hôm trước
1.722,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.680,00 ₩ - 1.716,00 ₩
Phạm vi một năm
1.440,00 ₩ - 2.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,54 T KRW
Số lượng trung bình
297,96 N
Tỷ số P/E
22,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,32 T | -5,76% |
Chi phí hoạt động | 7,97 T | -2,75% |
Thu nhập ròng | 1,14 T | -20,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,25 | -15,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | -21,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,45 T | 42,93% |
Tổng tài sản | 96,66 T | 2,51% |
Tổng nợ | 9,66 T | -0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 T | -20,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,67 T | 218,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,36 Tr | 97,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -490,05 Tr | 4,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,14 T | 159,44% |
Dòng tiền tự do | -1,23 T | -64,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
125