Trang chủ033160 • KOSDAQ
add
MK Electron
Giá đóng cửa hôm trước
6.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.750,00 ₩ - 7.000,00 ₩
Phạm vi một năm
5.340,00 ₩ - 15.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
150,27 T KRW
Số lượng trung bình
64,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 267,91 T | -2,26% |
Chi phí hoạt động | 6,73 T | 7,69% |
Thu nhập ròng | 2,22 T | 1.309,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,83 | 1.285,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,71 T | -8,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,65 T | 1,74% |
Tổng tài sản | 2,25 NT | -0,78% |
Tổng nợ | 1,33 NT | 3,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 918,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,22 T | 1.309,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,91 T | 429,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,52 T | -56,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,89 T | -508,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,50 T | 148,00% |
Dòng tiền tự do | 6,21 T | 149,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
285