Trang chủ0332 • HKG
add
Yuan Heng Gas Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,026 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,061 $
Giá trị vốn hóa thị trường
204,22 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,65 Tr | -33,79% |
Chi phí hoạt động | 22,36 Tr | 307,19% |
Thu nhập ròng | -58,01 Tr | -509,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,57 | -717,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,35 Tr | -107,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,25 Tr | -78,26% |
Tổng tài sản | 3,19 T | -9,02% |
Tổng nợ | 1,99 T | -0,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,01 Tr | -509,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,63 Tr | 93,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | -53,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,08 Tr | -93,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,72 Tr | 89,96% |
Dòng tiền tự do | -12,70 Tr | -691,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
283