Trang chủ033310 • KOSDAQ
add
M2N Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.885,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.884,00 ₩ - 1.894,00 ₩
Phạm vi một năm
1.650,00 ₩ - 3.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,37 T KRW
Số lượng trung bình
35,77 N
Tỷ số P/E
18,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,01 T | 18,75% |
Chi phí hoạt động | 1,65 T | 40,54% |
Thu nhập ròng | -490,62 Tr | -203,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,23 | -187,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 T | -24,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,40 T | -51,34% |
Tổng tài sản | 186,14 T | -2,25% |
Tổng nợ | 39,79 T | -16,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -490,62 Tr | -203,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -737,96 Tr | -132,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,15 T | 715,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -215,53 Tr | 95,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 177,70 Tr | 106,53% |
Dòng tiền tự do | -1,60 T | -774,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
186