Trang chủ033340 • KOSDAQ
add
Good People Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
702,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
697,00 ₩ - 714,00 ₩
Phạm vi một năm
540,00 ₩ - 2.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,22 T KRW
Số lượng trung bình
957,72 N
Tỷ số P/E
83,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,62 T | 1,04% |
Chi phí hoạt động | 12,95 T | 11,74% |
Thu nhập ròng | 464,90 Tr | -56,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | -57,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 T | 11,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,86 T | 14,49% |
Tổng tài sản | 85,66 T | 13,23% |
Tổng nợ | 27,04 T | 51,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 464,90 Tr | -56,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 T | 509,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,47 T | -41,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -998,50 Tr | -17,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,91 T | 42,34% |
Dòng tiền tự do | 1,76 T | 171,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 5, 1993
Trang web
Nhân viên
160