Trang chủ033560 • KOSDAQ
Bluecom Co Ltd
3.275,00 ₩
26 thg 1, 18:00:00 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
3.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.165,00 ₩ - 3.280,00 ₩
Phạm vi một năm
2.780,00 ₩ - 4.175,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,00 T KRW
Số lượng trung bình
82,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
8,54 T1,03%
Chi phí hoạt động
2,11 T2,66%
Thu nhập ròng
422,03 Tr-44,56%
Biên lợi nhuận ròng
4,94-45,17%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
24,35 Tr115,98%
Thuế suất hiệu dụng
42,10%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
3,71 T-74,18%
Tổng tài sản
196,21 T11,83%
Tổng nợ
37,50 T141,80%
Tổng vốn chủ sở hữu
158,70 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
17,07 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,35
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-0,47%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-0,51%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
422,03 Tr-44,56%
Tiền từ việc kinh doanh
-391,71 Tr-150,21%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-3,19 T-708,69%
Tiền từ hoạt động tài chính
3,00 T75.958,98%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-615,77 Tr-146,70%
Dòng tiền tự do
-4,58 T-229,12%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
41
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính