Trang chủ033560 • KOSDAQ
add
Bluecom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.165,00 ₩ - 3.280,00 ₩
Phạm vi một năm
2.780,00 ₩ - 4.175,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,00 T KRW
Số lượng trung bình
82,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,54 T | 1,03% |
Chi phí hoạt động | 2,11 T | 2,66% |
Thu nhập ròng | 422,03 Tr | -44,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,94 | -45,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,35 Tr | 115,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 T | -74,18% |
Tổng tài sản | 196,21 T | 11,83% |
Tổng nợ | 37,50 T | 141,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 422,03 Tr | -44,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -391,71 Tr | -150,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,19 T | -708,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 T | 75.958,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -615,77 Tr | -146,70% |
Dòng tiền tự do | -4,58 T | -229,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
41