Trang chủ033640 • KOSDAQ
add
Nepes Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.020,00 ₩ - 7.370,00 ₩
Phạm vi một năm
5.940,00 ₩ - 21.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
165,33 T KRW
Số lượng trung bình
69,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,90 T | -13,89% |
Chi phí hoạt động | 25,80 T | -18,27% |
Thu nhập ròng | -18,23 T | 5,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,74 | -10,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,54 T | -18,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,79 T | -57,78% |
Tổng tài sản | 724,23 T | -34,46% |
Tổng nợ | 523,91 T | -28,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,23 T | 5,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,59 T | 99,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,25 T | 172,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -174,60 T | -444,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,91 T | -1.086,50% |
Dòng tiền tự do | 42,34 T | 228,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
958