Trang chủ0355 • HKG
add
Century City International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
402,58 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 695,05 Tr | -13,27% |
Chi phí hoạt động | 292,00 Tr | -12,57% |
Thu nhập ròng | -211,30 Tr | -73,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,40 | -99,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,40 Tr | -92,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | -46,63% |
Tổng tài sản | 38,32 T | -6,91% |
Tổng nợ | 23,07 T | -1,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -211,30 Tr | -73,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,40 Tr | -94,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 169,45 Tr | 1.152,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -482,75 Tr | -42,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -305,60 Tr | -73,19% |
Dòng tiền tự do | -106,05 Tr | -8.646,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.740