Trang chủ036000 • KOSDAQ
add
YeaRimDang Publishing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.140,00 ₩ - 2.235,00 ₩
Phạm vi một năm
1.605,00 ₩ - 3.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,45 T KRW
Số lượng trung bình
1,49 Tr
Tỷ số P/E
44,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,68 T | 11,42% |
Chi phí hoạt động | 1,83 T | -14,59% |
Thu nhập ròng | -319,35 Tr | -117,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,82 | -116,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -901,28 Tr | 7,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,00 T | 11,06% |
Tổng tài sản | 224,11 T | -2,97% |
Tổng nợ | 20,86 T | -7,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -319,35 Tr | -117,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 T | -11,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,68 T | -233,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -292,56 Tr | 74,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -988,48 Tr | -179,27% |
Dòng tiền tự do | 573,40 Tr | 53,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
43