Trang chủ036010 • KOSDAQ
add
ABCO Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.520,00 ₩ - 5.700,00 ₩
Phạm vi một năm
3.765,00 ₩ - 14.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,77 T KRW
Số lượng trung bình
38,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,00 T | -2,95% |
Chi phí hoạt động | 3,29 T | 8,00% |
Thu nhập ròng | -474,14 Tr | -134,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,58 | -135,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 696,64 Tr | -10,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -119,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,78 T | 28,74% |
Tổng tài sản | 147,31 T | 1,46% |
Tổng nợ | 35,40 T | 19,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -474,14 Tr | -134,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,06 T | 6,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -995,38 Tr | 87,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 Tr | -100,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,78 T | 190,64% |
Dòng tiền tự do | 1,18 T | 122,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
375