Trang chủ036090 • KOSDAQ
add
Wizit Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
763,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
767,00 ₩ - 779,00 ₩
Phạm vi một năm
606,00 ₩ - 1.124,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,99 T KRW
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,48 T | 1.103,89% |
Chi phí hoạt động | 13,64 T | 954,73% |
Thu nhập ròng | 8,07 T | 2.943,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,99 | 336,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,89 T | 218,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,86 T | 342,02% |
Tổng tài sản | 466,28 T | 208,75% |
Tổng nợ | 124,44 T | 534,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,07 T | 2.943,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,31 T | 690,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,38 T | 1.716,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,98 T | -6.408,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,21 T | 3.131,62% |
Dòng tiền tự do | -59,91 T | -86.939,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
166