Trang chủ036630 • KOSDAQ
add
Sejong Telecom Inc
Giá đóng cửa hôm trước
418,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
416,00 ₩ - 420,00 ₩
Phạm vi một năm
376,00 ₩ - 1.028,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
83,40 T KRW
Số lượng trung bình
797,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,85 T | 3,61% |
Chi phí hoạt động | 50,58 T | 8,55% |
Thu nhập ròng | -20,29 T | -1.397,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,33 | -1.340,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,74 T | -10,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,56 T | -27,62% |
Tổng tài sản | 518,79 T | -0,65% |
Tổng nợ | 229,27 T | 11,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,29 T | -1.397,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,19 T | -48,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,49 T | 96,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,57 T | 63,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,90 T | 95,82% |
Dòng tiền tự do | -2,58 T | -203,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
131