Trang chủ0366 • HKG
add
Luks Group (Vietnam Holdings) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Phạm vi một năm
0,69 $ - 1,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
376,84 Tr HKD
Số lượng trung bình
88,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,33%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,20 Tr | -11,64% |
Chi phí hoạt động | 18,50 Tr | 5,45% |
Thu nhập ròng | 17,25 Tr | 16,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,57 | 31,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,53 Tr | 12,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 503,19 Tr | 0,38% |
Tổng tài sản | 2,68 T | -10,03% |
Tổng nợ | 351,80 Tr | -20,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 502,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,25 Tr | 16,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,36 Tr | -11,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,46 Tr | 45,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,17 Tr | 18,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,73 Tr | 83,81% |
Dòng tiền tự do | 3,60 Tr | -3,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
870