Trang chủ0367 • HKG
add
Chuang's Consortium International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
569,02 Tr HKD
Số lượng trung bình
170,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,59 Tr | -61,19% |
Chi phí hoạt động | 77,11 Tr | 42,66% |
Thu nhập ròng | -146,39 Tr | 39,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -307,64 | -55,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,66 Tr | -384,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | -21,75% |
Tổng tài sản | 13,28 T | -9,88% |
Tổng nợ | 4,03 T | -14,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -146,39 Tr | 39,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,05 Tr | 15,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 159,82 Tr | 140,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -301,09 Tr | -117,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -212,55 Tr | -29,40% |
Dòng tiền tự do | -42,21 Tr | -376,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
210